Ánh sáng chính (Key Light): Nguồn sáng chính, mạnh nhất, xác định hình dạng và hướng bóng.
Ánh sáng phụ (Fill Light): Ánh sáng phụ, làm dịu và làm mờ bóng do Key Light tạo ra.
Ánh sáng nền (Back Light/Rim Light): Ánh sáng từ phía sau, tách diễn viên khỏi bối cảnh, tạo đường viền sáng.
Ánh sáng đá (Kicker Light): Ánh sáng từ phía sau/bên, giúp tạo độ tương phản và tách chủ thể một cách kịch tính hơn Back Light.
Ánh sáng tóc (Hair Light): Một loại Back Light nhỏ, tập trung chiếu vào tóc và vai để tách biệt hoàn toàn chủ thể, tạo hiệu ứng chiều sâu.
Chiếu sáng ba điểm (Three-Point Lighting): Hệ thống cơ bản sử dụng ba nguồn sáng (Key, Fill, Back) để tạo độ sâu và chiều 3D cho đối tượng.
Khóa cao (High Key): Chiếu sáng bằng phẳng, ít tương phản, tạo cảm giác tươi sáng, vui vẻ.
Khóa thấp (Low Key): Chiếu sáng tương phản cao, nhiều bóng tối, tạo cảm giác bí ẩn, kịch tính.
|
|
Đèn Fresnel (Fresnel): Loại đèn chiếu sáng có thấu kính Fresnel, tạo ra chùm sáng mềm, tập trung được.
Cửa chớp (Barn Doors): Bốn cánh kim loại gắn vào đèn để kiểm soát hình dạng và hướng của chùm sáng.
Tấm tạo hình (Gobo/Template): Tấm kim loại hoặc thủy tinh được đặt trước đèn để tạo hình ảnh, họa tiết ánh sáng (ví dụ: bóng cửa sổ, lá cây).
Tấm họa tiết (Cucoloris/Cookie): Tấm vật liệu có lỗ hổng hoặc họa tiết ngẫu nhiên, tạo bóng đổ không đồng đều để mô phỏng hiệu ứng tự nhiên.
Kính lọc màu (Color Gel/Filter): Tấm lọc màu chịu nhiệt, đặt trước đèn để thay đổi màu sắc ánh sáng (ví dụ: xanh dương cho đêm).
Tấm phản xạ (Reflector): Tấm phản chiếu ánh sáng tự nhiên hoặc ánh sáng từ đèn, thường dùng để Fill Light.
Bộ khuếch tán (Diffuser): Vật liệu khuếch tán, đặt trước đèn để làm mềm và lan tỏa ánh sáng.
Đèn HMI (Hydrargyrum Medium-arc Iodide): Loại đèn xả khí cường độ cao, cung cấp ánh sáng ban ngày (5600K), thường dùng cho ngoại cảnh.
|
|
Nhiệt độ màu tương quan (CCT/Correlated Color Temperature): Nhiệt độ màu, đo bằng Kelvin (K). Ánh sáng ấm (thấp K, ví dụ 3200K) đến ánh sáng lạnh (cao K, ví dụ 5600K).
Chỉ số hoàn màu (CRI/Color Rendering Index): Đo lường khả năng đèn tái tạo màu sắc của vật thể so với ánh sáng tự nhiên.
Đơn vị cường độ chiếu sáng (Foot-Candle/Lux): Đơn vị đo cường độ ánh sáng chiếu tới một bề mặt (Lux là đơn vị Metric).
Chuyển cảnh mờ (Crossfade/Fade): Quá trình chuyển đổi cường độ sáng hoặc màu sắc từ trạng thái này sang trạng thái khác một cách mượt mà và chậm rãi.
Ánh sáng có động lực (Motivated Lighting): Ánh sáng có nguồn gốc rõ ràng trong cảnh (ví dụ: đèn bàn, cửa sổ), tạo tính hiện thực.
Ánh sáng thực tế (Practical Light): Nguồn sáng thực tế xuất hiện trong cảnh quay (ví dụ: một chiếc đèn bàn đang bật, đèn đường).
Lệnh tắt đèn (Douse): Lệnh tắt toàn bộ ánh sáng trên sân khấu ngay lập lập tức (thường dùng trong kịch).
|
|
Giao thức DMX (Digital Multiplex): Giao thức truyền thông kỹ thuật số tiêu chuẩn, cho phép bàn điều khiển (Console) gửi tín hiệu tới 512 kênh để điều khiển các thiết bị đèn.
Thiết bị đèn (Fixture/Đèn Fixture): Thuật ngữ chung chỉ một thiết bị đèn riêng lẻ có thể được điều khiển qua DMX (ví dụ: đèn Moving Head, đèn Par LED).
Kênh (Channel): Một thông số điều khiển cụ thể trên đèn DMX (ví dụ: Channel 1: Cường độ, Channel 2: Màu Đỏ, Channel 3: Góc quay Pan).
Trạng thái lưu (Cue): Một trạng thái ánh sáng được lưu trữ trên bàn điều khiển, bao gồm tất cả các thông số của đèn trong một khoảnh khắc nhất định.
Gán địa chỉ (Patching): Quá trình gán địa chỉ DMX (Channel) của đèn vật lý vào một Fixture ảo trên bàn điều khiển.
|
|
Công suất tiêu thụ (Wattage/W): Công suất tiêu thụ của đèn (tính bằng Watt), quyết định mức độ sáng tối đa và tải điện.
Cường độ dòng điện (Amperage/A): Cường độ dòng điện (tính bằng Ampere), quan trọng để tính toán tải tối đa của mạch điện.
Bộ điều chỉnh cường độ (Dimmer): Thiết bị điều chỉnh cường độ ánh sáng bằng cách điều chỉnh điện áp cung cấp cho đèn.
Cầu dao tự động (Circuit Breaker/CB): Thiết bị an toàn ngắt mạch khi quá tải hoặc chập điện.
Bộ ổn định (Ballast): Bộ điều chỉnh điện áp và dòng điện, cần thiết cho đèn HMI và đèn huỳnh quang để khởi động và vận hành ổn định.
|
|