Kem lót (Primer): Lớp kem bôi trước khi đánh nền, giúp làm mịn da, se khít lỗ chân lông, và giữ lớp trang điểm lâu trôi hơn.
Kem nền (Foundation): Sản phẩm dùng để tạo lớp da đồng màu, che khuyết điểm và tạo độ che phủ. Có các dạng: Liquid, Cream, Powder.
Che khuyết điểm (Concealer): Sản phẩm có độ che phủ cao, dùng để che các vết thâm mụn, quầng thâm mắt hoặc các khuyết điểm nhỏ.
Hiệu chỉnh màu sắc (Color Correction): Kỹ thuật dùng màu đối lập trên bánh xe màu (ví dụ: xanh lá che mụn đỏ, cam/đào che quầng thâm xanh) để trung hòa màu da.
Che hình xăm (Tattoo Cover-up): Kỹ thuật sử dụng kem che khuyết điểm đặc biệt và chất cố định để che đi các hình xăm thật của diễn viên một cách hoàn toàn.
Sắc độ da (Undertone): Sắc tố ngầm của da (ấm - Warm, lạnh - Cool, trung tính - Neutral), quan trọng khi chọn màu nền.
|
|
Tạo khối (Contour): Kỹ thuật dùng màu tối hơn màu da để tạo bóng, nhấn mạnh các đường nét trên khuôn mặt (gò má, hàm, mũi).
Bắt sáng (Highlight): Kỹ thuật dùng màu sáng hơn để làm nổi bật các điểm cao trên khuôn mặt (xương gò má, sống mũi, nhân trung).
Kỹ thuật nướng nền (Baking): Kỹ thuật dùng một lượng lớn Setting Powder dưới mắt và các vùng cần giữ lớp nền, giúp lớp nền lì và bền hơn.
Cắt nếp mí (Cut Crease): Kỹ thuật trang điểm mắt tạo đường cắt sắc nét, thường dùng Concealer để làm sạch và làm nổi bật phần bầu mắt.
Kẻ viền môi tràn (Overlining): Kỹ thuật kẻ viền môi vượt ra khỏi đường môi tự nhiên để tạo cảm giác môi đầy đặn hơn.
Hoàn thiện căng bóng/lì (Dewy/Matte Finish): Độ bóng của lớp nền. Dewy (căng bóng, ẩm mượt) và Matte (lì, không bóng dầu).
|
|
Hóa trang hiệu ứng (SFX Makeup): Kỹ thuật sử dụng chất liệu giả (Latex, Silicon) để tạo ra các hiệu ứng như vết thương, vết sẹo, vết bỏng, hoặc quá trình lão hóa.
Bộ phận giả (Prosthetics): Các chi tiết giả (mũi, tai, sừng, hoặc toàn bộ khuôn mặt/cơ thể) được đúc và gắn lên diễn viên để thay đổi hình dạng nhân vật.
Mũ trọc (Bald Cap): Một miếng che giả mỏng, dùng để che tóc diễn viên, tạo hiệu ứng đầu trọc hoặc làm nền cho việc gắn tóc giả.
Kỹ thuật làm cũ (Breaking Down): Kỹ thuật làm cho trang phục, tóc hoặc da của nhân vật trông bẩn, rách rưới hoặc cũ kỹ theo thời gian.
Hóa trang nhân vật (Character Makeup): Hóa trang thay đổi hoàn toàn diện mạo diễn viên để phù hợp với vai diễn cụ thể (ví dụ: tuổi già, dị nhân, nhân vật lịch sử).
|
|
Latex lỏng (Latex lỏng): Chất liệu lỏng, khô nhanh, dùng để tạo da nhăn, vết sẹo, hoặc làm nền cho các vết thương giả do khả năng co giãn.
Gel Silicon (Silicon Gel): Chất liệu cao cấp dùng để tạo bộ phận giả (Prosthetics), mang lại độ chân thực và độ mềm dẻo cao.
Keo dán da (Spirit Gum): Keo dán chuyên dụng, gốc nhựa, dùng để gắn râu giả, tóc giả hoặc các bộ phận giả nhỏ lên da diễn viên.
Trang điểm phun (Airbrush Makeup): Phương pháp sử dụng súng phun khí nén (Airbrush) để phun lớp nền mỏng, đều, tạo hiệu ứng mượt mà và bền màu.
Mút tán kem (Beauty Blender): Mút trang điểm hình giọt nước dùng để tán kem nền và che khuyết điểm, cho lớp nền tự nhiên.
Dung môi (Thinner): Chất lỏng dùng để pha loãng sơn hoặc các chất liệu sệt khác để dễ dàng thoa và trộn màu.
|
|
Tính liên tục (Continuity): Đảm bảo ngoại hình, vết thương, hoặc chi tiết hóa trang của nhân vật không thay đổi giữa các cảnh quay khác nhau.
Đúc khuôn cơ thể (Life Casting): Quá trình đúc khuôn mặt hoặc cơ thể diễn viên bằng thạch cao, alginate hoặc silicon để tạo ra các bộ phận giả vừa vặn tuyệt đối.
Buổi thử hóa trang (Makeup Test): Buổi thử nghiệm hóa trang trước ngày quay chính thức để kiểm tra độ bền, màu sắc dưới ánh sáng trường quay và thời gian thực hiện.
Hiện tượng oxy hóa (Oxidation): Hiện tượng lớp kem nền bị sậm màu hơn sau khi tiếp xúc với không khí và dầu trên da (ảnh hưởng đến Continuity).
Khử trùng (Sanitizing): Quá trình vệ sinh, khử trùng cọ, dụng cụ và bề mặt trang điểm giữa các lần sử dụng để đảm bảo vệ sinh.
Kết thúc sản xuất (Wrap-out): Quy trình ghi chép, lập tài liệu (Documentation) và đóng gói tất cả các vật liệu, bộ phận giả và công cụ sau khi quá trình quay phim kết thúc.
|
|