Hoá trang

Hóa trang là nghệ thuật dùng mỹ phẩm và kỹ xảo để biến đổi diện mạo, tạo nên nhân vật, hiệu ứng đặc biệt cho phim ảnh và sân khấu. Đây là sự kết hợp giữa kiến thức về thẩm mỹ và kỹ thuật thủ công.

Góp ý nội dung

Để xây dựng nội dung chất lượng và chính xác, góp ý từ chuyên môn của bạn giúp chúng mình xác thực lại tính chính xác của bài viết cho các bạn đọc.

Cảm ơn bạn đã góp ý nội dung.
Đội ngũ chuyên môn chúng mình sẽ xem xét và điều chỉnh nếu phù hợp.
Thông tin lỗi, vui lòng kiểm tra lại thông tin.
August 9, 2025

Tổng quan về ngành học Hóa trang

Ngành học Hóa trang (Makeup Artistry) là một lĩnh vực nghệ thuật sáng tạo, sử dụng các loại mỹ phẩm và vật liệu đặc biệt để biến đổi diện mạo của một người. Ngành này không chỉ dừng lại ở việc trang điểm làm đẹp hàng ngày mà còn bao gồm hóa trang nhân vật cho điện ảnh, sân khấu, và các hiệu ứng kỹ xảo phức tạp. Đây là sự kết hợp giữa kiến thức về màu sắc, giải phẫu, và kỹ năng thủ công tỉ mỉ để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật sống động.

Vai trò của Hóa trang trong thực tế

Album ảnh Phong cách Tối giản & Cơ bản
Phong cách Tối giản & Cơ bản
Áo khoác Trench Coat
Trang phục tông màu trung tính
Áo len cơ bản
Túi xách da cao cấp
  • Tạo nhân vật: Hóa trang là một công cụ mạnh mẽ để giúp diễn viên hóa thân thành nhân vật, từ việc làm cho họ trông già đi, bệnh hoạn, cho đến biến họ thành một sinh vật kỳ ảo. Nó giúp kể câu chuyện về thân phận, tính cách và cảm xúc của nhân vật.
  • Tăng tính chân thực: Trong phim ảnh, hóa trang kỹ xảo (SFX) được sử dụng để tạo ra các vết thương, sẹo, hoặc các hiệu ứng đặc biệt một cách chân thực nhất, khiến khán giả tin vào những gì đang xảy ra trên màn ảnh.
  • Hỗ trợ nghệ thuật biểu diễn: Trên sân khấu, hóa trang giúp biểu cảm của diễn viên trở nên rõ ràng hơn dưới ánh đèn. Trong các buổi chụp hình thời trang, nó giúp làm nổi bật các đặc điểm và tạo nên một phong cách riêng.
  • Đa dạng ứng dụng: Hóa trang không chỉ có trong nghệ thuật. Nó còn được ứng dụng trong y tế để che phủ sẹo, vết bớt hoặc các khuyết điểm trên da, giúp người bệnh tự tin hơn.

Học Hóa trang sẽ được học gì?

Kiến thức cơ sở:

  • Lý thuyết màu sắc: Hiểu về bánh xe màu, cách phối màu và trung hòa các sắc tố trên da.
  • Giải phẫu khuôn mặt: Nghiên cứu cấu trúc xương và cơ mặt để biết cách tạo khối, tạo điểm nhấn và che khuyết điểm.
  • Vệ sinh và an toàn: Nắm vững các quy tắc vệ sinh dụng cụ và sản phẩm để bảo vệ da cho khách hàng.
  • Các kỹ thuật trang điểm cơ bản: Học từ các bước nền, tạo khối, trang điểm mắt, môi cho đến cách gắn mi giả.

Kiến thức chuyên ngành:

  • Hóa trang nhân vật: Kỹ thuật tạo các lớp hóa trang theo từng thời kỳ lịch sử, văn hóa hoặc phong cách viễn tưởng.
  • Hóa trang kỹ xảo (SFX Makeup): Chuyên sâu về tạo vết thương, sẹo, hiệu ứng lão hóa, và sử dụng các vật liệu như latex, silicone để làm khuôn giả (prosthetics).
  • Trang điểm cho điện ảnh & sân khấu: Học cách trang điểm phù hợp với ánh sáng sân khấu và góc máy quay, đảm bảo hiệu ứng tốt nhất trên màn hình lớn.
  • Trang điểm thời trang và chụp ảnh: Tập trung vào các xu hướng và kỹ thuật để tạo ra những bức ảnh đẹp, có tính nghệ thuật cao.
Một số thuật ngữ chuyên ngành của Hoá trang
Một số thuật ngữ chuyên ngành của Hoá trang
1. Sản phẩm Nền và Chỉnh sửa Cơ bản (Base & Correction)

Kem lót (Primer): Lớp kem bôi trước khi đánh nền, giúp làm mịn da, se khít lỗ chân lông, và giữ lớp trang điểm lâu trôi hơn.

Kem nền (Foundation): Sản phẩm dùng để tạo lớp da đồng màu, che khuyết điểm và tạo độ che phủ. Có các dạng: Liquid, Cream, Powder.

Che khuyết điểm (Concealer): Sản phẩm có độ che phủ cao, dùng để che các vết thâm mụn, quầng thâm mắt hoặc các khuyết điểm nhỏ.

Hiệu chỉnh màu sắc (Color Correction): Kỹ thuật dùng màu đối lập trên bánh xe màu (ví dụ: xanh lá che mụn đỏ, cam/đào che quầng thâm xanh) để trung hòa màu da.

Che hình xăm (Tattoo Cover-up): Kỹ thuật sử dụng kem che khuyết điểm đặc biệt và chất cố định để che đi các hình xăm thật của diễn viên một cách hoàn toàn.

Sắc độ da (Undertone): Sắc tố ngầm của da (ấm - Warm, lạnh - Cool, trung tính - Neutral), quan trọng khi chọn màu nền.

2. Kỹ thuật Tạo khối và Chi tiết (Shaping & Detail)

Tạo khối (Contour): Kỹ thuật dùng màu tối hơn màu da để tạo bóng, nhấn mạnh các đường nét trên khuôn mặt (gò má, hàm, mũi).

Bắt sáng (Highlight): Kỹ thuật dùng màu sáng hơn để làm nổi bật các điểm cao trên khuôn mặt (xương gò má, sống mũi, nhân trung).

Kỹ thuật nướng nền (Baking): Kỹ thuật dùng một lượng lớn Setting Powder dưới mắt và các vùng cần giữ lớp nền, giúp lớp nền lì và bền hơn.

Cắt nếp mí (Cut Crease): Kỹ thuật trang điểm mắt tạo đường cắt sắc nét, thường dùng Concealer để làm sạch và làm nổi bật phần bầu mắt.

Kẻ viền môi tràn (Overlining): Kỹ thuật kẻ viền môi vượt ra khỏi đường môi tự nhiên để tạo cảm giác môi đầy đặn hơn.

Hoàn thiện căng bóng/lì (Dewy/Matte Finish): Độ bóng của lớp nền. Dewy (căng bóng, ẩm mượt) và Matte (lì, không bóng dầu).

3. Hóa trang Hiệu ứng Đặc biệt (SFX & Prosthetics)

Hóa trang hiệu ứng (SFX Makeup): Kỹ thuật sử dụng chất liệu giả (Latex, Silicon) để tạo ra các hiệu ứng như vết thương, vết sẹo, vết bỏng, hoặc quá trình lão hóa.

Bộ phận giả (Prosthetics): Các chi tiết giả (mũi, tai, sừng, hoặc toàn bộ khuôn mặt/cơ thể) được đúc và gắn lên diễn viên để thay đổi hình dạng nhân vật.

Mũ trọc (Bald Cap): Một miếng che giả mỏng, dùng để che tóc diễn viên, tạo hiệu ứng đầu trọc hoặc làm nền cho việc gắn tóc giả.

Kỹ thuật làm cũ (Breaking Down): Kỹ thuật làm cho trang phục, tóc hoặc da của nhân vật trông bẩn, rách rưới hoặc cũ kỹ theo thời gian.

Hóa trang nhân vật (Character Makeup): Hóa trang thay đổi hoàn toàn diện mạo diễn viên để phù hợp với vai diễn cụ thể (ví dụ: tuổi già, dị nhân, nhân vật lịch sử).

4. Vật liệu và Công cụ Chuyên dụng (Materials & Pro Tools)

Latex lỏng (Latex lỏng): Chất liệu lỏng, khô nhanh, dùng để tạo da nhăn, vết sẹo, hoặc làm nền cho các vết thương giả do khả năng co giãn.

Gel Silicon (Silicon Gel): Chất liệu cao cấp dùng để tạo bộ phận giả (Prosthetics), mang lại độ chân thực và độ mềm dẻo cao.

Keo dán da (Spirit Gum): Keo dán chuyên dụng, gốc nhựa, dùng để gắn râu giả, tóc giả hoặc các bộ phận giả nhỏ lên da diễn viên.

Trang điểm phun (Airbrush Makeup): Phương pháp sử dụng súng phun khí nén (Airbrush) để phun lớp nền mỏng, đều, tạo hiệu ứng mượt mà và bền màu.

Mút tán kem (Beauty Blender): Mút trang điểm hình giọt nước dùng để tán kem nền và che khuyết điểm, cho lớp nền tự nhiên.

Dung môi (Thinner): Chất lỏng dùng để pha loãng sơn hoặc các chất liệu sệt khác để dễ dàng thoa và trộn màu.

5. Quy trình Sản xuất Điện ảnh và Quản lý (Cinematic Workflow)

Tính liên tục (Continuity): Đảm bảo ngoại hình, vết thương, hoặc chi tiết hóa trang của nhân vật không thay đổi giữa các cảnh quay khác nhau.

Đúc khuôn cơ thể (Life Casting): Quá trình đúc khuôn mặt hoặc cơ thể diễn viên bằng thạch cao, alginate hoặc silicon để tạo ra các bộ phận giả vừa vặn tuyệt đối.

Buổi thử hóa trang (Makeup Test): Buổi thử nghiệm hóa trang trước ngày quay chính thức để kiểm tra độ bền, màu sắc dưới ánh sáng trường quay và thời gian thực hiện.

Hiện tượng oxy hóa (Oxidation): Hiện tượng lớp kem nền bị sậm màu hơn sau khi tiếp xúc với không khí và dầu trên da (ảnh hưởng đến Continuity).

Khử trùng (Sanitizing): Quá trình vệ sinh, khử trùng cọ, dụng cụ và bề mặt trang điểm giữa các lần sử dụng để đảm bảo vệ sinh.

Kết thúc sản xuất (Wrap-out): Quy trình ghi chép, lập tài liệu (Documentation) và đóng gói tất cả các vật liệu, bộ phận giả và công cụ sau khi quá trình quay phim kết thúc.

Quy trình các bước của Hoá trang
Quy trình các bước của Hoá trang
Giai đoạn 1: Cơ sở nền tảng và Lý thuyết Màu sắc
Mục tiêu: Nghiên cứu Giải phẫu da liễu, Vệ sinh và Dụng cụ chuyên nghiệp. Nắm vững Lý thuyết Màu sắc (Color Theory), phân tích tông da và kết cấu. Kỹ thuật Chuẩn bị da (Skincare Prep)Nền tảng (Foundation) độ nét cao (HD). Hiểu về các loại ánh sáng và ảnh hưởng của chúng đến lớp trang điểm trên phim trường.
Giai đoạn 2: Hóa trang Làm đẹp và Điều chỉnh (Beauty & Corrective)
Mục tiêu: Thành thạo trang điểm Làm đẹp (Bridal, Fashion) và trang điểm Nam giới. Kỹ thuật tạo khối Contouring, Highlighting và hiệu chỉnh khuôn mặt cho camera. Trang điểm Mắt và Môi chuyên nghiệp, gắn mi giả và sử dụng kỹ thuật Che khuyết điểm (Concealing). Kỹ thuật Trang điểm Lão hóa cơ bản (Aging Makeup) và tạo nhân vật tuổi tác.
Giai đoạn 3: Hóa trang Hiệu ứng Đặc biệt (SFX) và Vật liệu giả
Mục tiêu: Sử dụng vật liệu Latex, Wax, Gelatin để tạo vết thương, bỏng và bầm tím. Kỹ thuật Nặn tượng (Sculpting)đúc khuôn (Casting) để tạo vật liệu giả (Prosthetics) đơn giản. Áp dụng và hòa trộn các bộ phận giả (Prosthetics Application) vào da, xử lý đường nối. Sử dụng màu sắc Alcohol-basedmáu giả (Fake Blood) chân thật cho cảnh quay.
Giai đoạn 4: Thiết kế Nhân vật, Liên tục và Kỹ thuật Tóc
Mục tiêu: Làm việc với Đạo diễn và Thiết kế Trang phục để phát triển hồ sơ Nhân vật (Character Brief). Hiểu và Duy trì sự Liên tục (Continuity) của lớp trang điểm qua nhiều cảnh quay/ngày. Nắm vững kỹ thuật tạo kiểu tóc, đeo, tạo kiểu và bảo quản tóc giả (Wig & Hair Styling). Quy trình Báo cáo và Dọn dẹp Hiện trường (Breakdown and Removal), bảo quản trang phục và tóc giả.
Giai đoạn 5: Danh mục, Sẵn sàng Công nghiệp và Đánh giá Chuyên môn
Mục tiêu: Xây dựng Portfolio chuyên nghiệpLookbook về các thể loại hóa trang đa dạng. Kỹ năng tham gia Phỏng vấn và làm việc tại các Công ty Sản xuất. Tìm kiếm và đàm phán hợp đồng, hiểu rõ về vai trò Key Makeup Artist. Tham gia Buổi đánh giá chuyên môn (Critique Session) để nhận Phản hồi (Feedback) và hoàn thiện kỹ năng.

Ngành học có đào tạo môn này

Môn này hỗ trợ công việc tương lai nào?

No items found.

Chuyên viên Trang điểm (Makeup Artist)

Làm việc cho các sự kiện, tiệc cưới, studio chụp ảnh, hoặc tư vấn cá nhân.

Nghệ sĩ Hóa trang (SFX Makeup Artist)

Chuyên hóa trang kỹ xảo cho các đoàn làm phim, nhà hát hoặc các sự kiện đặc biệt.

Giáo viên/Giảng viên

Dạy trang điểm và hóa trang tại các trung tâm đào tạo hoặc trường nghệ thuật.

Chuyên gia tư vấn sắc đẹp

Làm việc cho các hãng mỹ phẩm lớn, tư vấn và giới thiệu sản phẩm.

Phần mềm sử dụng

No items found.