Động lực (Motivation): Lý do sâu xa khiến nhân vật thực hiện hành động, là nền tảng cho mọi quyết định của nhân vật.
Mục tiêu (Objective): Điều cụ thể mà nhân vật muốn đạt được trong một cảnh hoặc toàn bộ vở diễn/phim.
Hàm ý (Subtext): Ý nghĩa ngầm, không được nói ra trực tiếp, ẩn sau lời thoại và hành động của nhân vật.
Hoàn cảnh được trao (Given Circumstances): Toàn bộ sự kiện, tình huống, môi trường và mối quan hệ được kịch bản cung cấp cho nhân vật.
|
|
Hệ thống Stanislavski (Stanislavski's System): Tập hợp các kỹ thuật được phát triển bởi Konstantin Stanislavski nhằm giúp diễn viên tạo ra các màn trình diễn chân thật, sống động và có chiều sâu nội tâm.
Hồi tưởng Cảm xúc (Emotional Recall): Kỹ thuật sử dụng trí nhớ về cảm xúc cá nhân trong quá khứ để tạo ra cảm xúc chân thật cho vai diễn.
Giả định thần kỳ (Magic If): Đặt câu hỏi "Nếu tôi ở trong hoàn cảnh của nhân vật này, tôi sẽ làm gì?" để kích hoạt phản ứng chân thật.
Siêu Mục tiêu (Super Objective): Mục đích bao quát, duy nhất và lâu dài của nhân vật xuyên suốt toàn bộ tác phẩm.
|
|
Bố cục di chuyển (Blocking): Sự di chuyển, vị trí và bố cục của diễn viên trên sân khấu hoặc trong khuôn hình.
Tốc độ và Nhịp điệu (Pace & Rhythm): Tốc độ và nhịp điệu của cảnh quay, lời thoại hoặc sự di chuyển, ảnh hưởng đến cảm xúc của khán giả.
Thói quen/Đặc điểm riêng (Gimmick/Mannerism): Cử chỉ, thói quen hoặc đặc điểm thể chất độc đáo được thêm vào để làm cho nhân vật trở nên sống động và dễ nhận biết hơn.
|
|
Phản ứng hóa học (Chemistry): Mức độ tương tác và kết nối tự nhiên giữa hai hoặc nhiều diễn viên, đặc biệt quan trọng trong các cảnh tình cảm/đối kháng.
Lắng nghe (Listening): Kỹ năng lắng nghe và phản ứng một cách chân thật với lời thoại và hành động của bạn diễn, thay vì chỉ chờ đến lượt mình nói.
Khoảnh khắc nối tiếp (Moment-to-Moment): Duy trì sự tập trung vào những thay đổi và phát triển nhỏ nhất trong cảm xúc và hành động qua từng khoảnh khắc của cảnh diễn.
|
|
Đứng đúng dấu (Hitting Your Mark): Đứng hoặc di chuyển đến vị trí cụ thể đã được đánh dấu trên sàn, đảm bảo bạn luôn ở trong tiêu cự và ánh sáng tốt.
Diễn hướng ra camera (Cheating Out): Kỹ thuật xoay cơ thể hoặc khuôn mặt hướng về phía máy quay nhiều hơn bình thường để đảm bảo khán giả có thể thấy biểu cảm.
Hướng nhìn (Eye Line): Nơi diễn viên nhìn; phải chính xác để tạo cảm giác nhân vật đang nhìn thẳng vào mắt bạn diễn (đôi khi là nhìn vào một điểm gần camera).
Lần quay (Take): Một lần quay từ khi máy bắt đầu chạy cho đến khi ngừng.
|
|