STT | Tên ngành xét tuyển | Mã ngành xét tuyển | Môn thi |
---|---|---|---|
1 | Hội họa | 7210103 |
- Hình họa (hệ số 2): Vẽ người toàn thân. Thời gian: 02 buổi sáng (08 tiết) - Bố cục tranh màu (hệ số 1): Thời gian: 05 giờ. |
2 | Đồ họa | 7210104 |
- Hình họa (hệ số 2): Vẽ người toàn thân. Thời gian: 02 buổi sáng (08 tiết) - Bố cục tranh màu (hệ số 1): Thời gian: 05 giờ. |
3 | Điều khắc | 7210105 |
- Tượng tròn chân dung (hệ số 2): Thời gian: 02 buổi sáng và 01 buổi chiều (12 tiết). - Bố cục chạm nổi (hệ số 1): Chạm nổi. Thời gian: 05 giờ. |
4 | Lý luận, lịch sử và phê bình mỹ thuật | 7210101 |
- Hình họa (hệ số 2): Vẽ đầu tượng. Thời gian: 01 buổi sáng (05 tiết). - Bố cục tranh màu (hệ số 1): Thời gian: 05 giờ. |
5 | Thiết kế đồ họa | 7210403 |
- Hình họa (hệ số 2): Vẽ chân dung người. Thời gian: 01 buổi sáng (05 tiết). - Trang trí (hệ số 1): Thời gian 05 giờ. |
6 | Sư phạm Mỹ Thuật | 7140222 |
- Hình họa (hệ số 2): Vẽ chân dung người. Thời gian: 01 buổi sáng (05 tiết). - Bố cục tranh màu (hệ số 1): Thời gian: 05 giờ. |