Quay phim

Kỹ thuật quay phim là ngành nghệ thuật kết hợp khoa học, sử dụng máy quay, ánh sáng và bố cục để biến kịch bản thành những hình ảnh sống động. Đây là quá trình kể chuyện bằng hình ảnh, truyền tải cảm xúc và ý đồ của đạo diễn.

Góp ý nội dung

Để xây dựng nội dung chất lượng và chính xác, góp ý từ chuyên môn của bạn giúp chúng mình xác thực lại tính chính xác của bài viết cho các bạn đọc.

Cảm ơn bạn đã góp ý nội dung.
Đội ngũ chuyên môn chúng mình sẽ xem xét và điều chỉnh nếu phù hợp.
Thông tin lỗi, vui lòng kiểm tra lại thông tin.
August 9, 2025

Tổng quan về ngành học Kỹ thuật quay phim

Ngành học Kỹ thuật quay phim (Cinematography) là một lĩnh vực chuyên sâu trong nghệ thuật điện ảnh, tập trung vào việc nắm bắt hình ảnh và biến câu chuyện từ kịch bản thành một tác phẩm hình ảnh sống động. Đây không chỉ là việc sử dụng máy quay, mà còn là sự kết hợp giữa nghệ thuật và khoa học kỹ thuật để tạo ra những khung hình có chiều sâu, cảm xúc và truyền tải đúng ý đồ của đạo diễn.

Vai trò của Kỹ thuật quay phim trong thực tế

Album ảnh Ánh sáng Điện ảnh (Chuyển sang CSS thuần)
Kỹ thuật ánh sáng điện ảnh
Kỹ thuật ánh sáng điện ảnh
Thiết lập ánh sáng 3 điểm
Kỹ thuật chiếu sáng
Lập kế hoạch ánh sáng trước
  • Kể chuyện bằng hình ảnh: Người quay phim, hay còn gọi là nhà quay phim (Cinematographer hoặc Director of Photography - DoP), là người chịu trách nhiệm kể chuyện bằng hình ảnh. Họ quyết định góc quay, ánh sáng, bố cục để tạo ra bầu không khí, cảm xúc và dẫn dắt người xem theo câu chuyện.
  • Thiết lập không khí và phong cách: Bằng cách sử dụng ánh sáng, màu sắc và độ sâu trường ảnh, kỹ thuật quay phim tạo nên phong cách riêng biệt cho mỗi bộ phim, từ một bộ phim kinh dị u tối đến một bộ phim hài lãng mạn, tươi sáng.
  • Đảm bảo chất lượng sản xuất: Nhà quay phim làm việc chặt chẽ với đạo diễn để lên kế hoạch cho từng cảnh quay, đảm bảo hiệu quả sản xuất và đạt được kết quả nghệ thuật cao nhất.
  • Sử dụng công nghệ: Ngành này luôn đi đầu trong việc ứng dụng công nghệ mới, từ máy quay kỹ thuật số, flycam (drone), đến các kỹ thuật ánh sáng và hiệu ứng đặc biệt để tạo ra những hình ảnh đột phá.

Học Kỹ thuật quay phim sẽ được học gì?

Kiến thức cơ sở:

  • Lý thuyết ánh sáng và màu sắc: Nắm vững cách ánh sáng tương tác với vật thể, các nguyên tắc về màu sắc để tạo ra hiệu ứng hình ảnh mong muốn.
  • Lịch sử điện ảnh và nhiếp ảnh: Hiểu về sự phát triển của nghệ thuật hình ảnh qua các thời kỳ, các phong cách quay phim kinh điển.
  • Nguyên lý hình ảnh và bố cục: Học về quy tắc một phần ba, đường dẫn, khung hình, và các yếu tố khác để tạo ra một bố cục đẹp mắt và có ý đồ.
  • Vật lý ánh sáng và quang học: Hiểu về cách hoạt động của ống kính, khẩu độ, tốc độ màn trập, ISO để kiểm soát hình ảnh.

Kiến thức chuyên ngành:

  • Vận hành máy quay: Nắm vững các loại máy quay phim chuyên nghiệp (RED, ARRI, Blackmagic,...) và các thiết bị hỗ trợ như gimbal, dolly, flycam.
  • Thiết kế ánh sáng: Kỹ năng bố trí đèn chiếu sáng (lighting) để tạo ra các hiệu ứng như ánh sáng tự nhiên, ánh sáng sân khấu, hay ánh sáng kịch tính.
  • Kỹ thuật quay phim nâng cao: Học các kỹ thuật như quay slow-motion, timelapse, quay cầm tay, và các chuyển động máy quay phức tạp.
  • Hậu kỳ hình ảnh: Nắm vững quy trình xử lý màu sắc (color grading) để hoàn thiện cảm xúc của thước phim.
Một số thuật ngữ chuyên ngành của Kỹ thuật quay phim
Một số thuật ngữ chuyên ngành của Kỹ thuật quay phim
1. Kỹ thuật Chuyển động Máy (Camera Movement)

Các phương pháp di chuyển máy quay để thêm sự năng động hoặc thay đổi góc nhìn trong cảnh:

  • Pan & Tilt: Quay ngang (Pan) hoặc quay dọc (Tilt) từ một vị trí cố định (trên tripod).
  • Dolly/Truck: Di chuyển toàn bộ máy quay tới/lui (Dolly) hoặc sang ngang (Truck) trên đường ray hoặc gimbal.
  • Crane/Jib: Sử dụng cần cẩu để nâng hoặc hạ máy quay theo chiều dọc.
Sơ đồ chuyển động Dolly/Crane
2. Góc Quay và Ý nghĩa (Camera Angles)

Cách máy quay nhìn vào chủ thể, tác động đến tâm lý người xem:

  • Low Angle (Góc thấp): Quay từ dưới lên, khiến chủ thể trông uy quyền hoặc đáng sợ.
  • High Angle (Góc cao): Quay từ trên xuống, khiến chủ thể trông yếu đuối hoặc bị cô lập.
  • Dutch Angle (Góc nghiêng): Đường chân trời bị nghiêng, tạo cảm giác bất ổn hoặc hỗn loạn.
Minh họa góc quay
3. Độ Sâu Trường Ảnh (Depth of Field - DoF)

Khoảng cách trong khung hình mà vật thể vẫn sắc nét, được điều chỉnh bởi khẩu độ (Aperture) và tiêu cự:

  • Shallow DoF (Nông): Chỉ chủ thể sắc nét, hậu cảnh mờ (Bokeh). Dùng để tập trung sự chú ý.
  • Deep DoF (Sâu): Mọi thứ từ tiền cảnh đến hậu cảnh đều sắc nét. Dùng trong các cảnh quay thiết lập bối cảnh (establishing shot).
Minh họa độ sâu trường ảnh
4. Thiết Lập Ánh Sáng Ba Điểm (Three-Point Lighting)

Kỹ thuật chiếu sáng tiêu chuẩn để tạo hình khối và độ sâu cho chủ thể:

  • Key Light (Ánh sáng chính): Nguồn sáng mạnh nhất, quyết định hình khối.
  • Fill Light (Ánh sáng phụ): Làm mềm bóng đổ do Key Light tạo ra.
  • Backlight (Ánh sáng hậu cảnh): Tách chủ thể khỏi hậu cảnh, tạo viền sáng (Rim Light).
Sơ đồ ánh sáng ba điểm
5. Tốc Độ Khung Hình (Frame Rate)

Số lượng hình ảnh tĩnh (khung hình) được ghi lại mỗi giây (FPS), ảnh hưởng đến tốc độ chuyển động:

  • 24 FPS: Tiêu chuẩn điện ảnh (cinematic look).
  • 30/60 FPS: Tiêu chuẩn truyền hình/thao, cho hình ảnh mượt mà, chân thực hơn (video look).
  • Slow Motion (Chuyển động chậm): Quay ở tốc độ khung hình cao (ví dụ: 120 FPS) và phát lại ở tốc độ tiêu chuẩn (24 FPS).
Minh họa tốc độ khung hình
6. Nguyên tắc Bố Cục Cơ Bản (Composition Rules)

Các quy tắc sắp xếp hình ảnh trong khung hình để tạo sự hấp dẫn thị giác:

  • Rule of Thirds (Quy tắc 1/3): Đặt chủ thể hoặc các yếu tố quan trọng vào các đường hoặc giao điểm của lưới 3x3.
  • Headroom: Khoảng trống nhỏ phía trên đầu chủ thể.
  • Lead Room (Look/Nose Room): Khoảng trống đặt trước hướng nhìn hoặc hướng di chuyển của chủ thể.
Lưới quy tắc một phần ba

Quy Trình Kỹ Thuật Quay Phim
Quy trình Kỹ thuật Quay phim
Bước 1: Tiền Sản Xuất & Lên Phương Án Hình Ảnh
Đạo diễn và Đạo diễn Hình ảnh (DP) làm việc để tạo ra Bảng Phân cảnh (Storyboard) chi tiết. Tiến hành Location Scouting (khảo sát bối cảnh) và xác định Visual Style (phong cách hình ảnh, ánh sáng) chủ đạo cho toàn bộ dự án.
Bước 2: Lựa chọn Thiết bị và Technical Prep
Lựa chọn máy quay, ống kính (lens), và thiết bị ánh sáng phù hợp với phong cách đã định. Thực hiện Camera TestLight Test để kiểm tra độ tương phản, độ sâu trường ảnh và chất lượng hình ảnh cuối cùng.
Bước 3: Quay phim Chính (Principal Photography)
Thực hiện ghi hình trên phim trường. DP chỉ đạo tổ ánh sáng (Gaffer) và tổ máy quay (Grip) để thiết lập bố cục ánh sáng (Three-point lighting) và góc máy theo shot list đã định. Đảm bảo ghi âm Sync Sound chất lượng cao.
Bước 4: Quản lý Dữ liệu Hình ảnh (DIT & Dailies)
Kỹ thuật viên DIT (Digital Imaging Technician) có trách nhiệm sao lưu dữ liệu máy quay, kiểm tra chất lượng hình ảnh và áp dụng LUT (Look Up Table) để tạo ra Dailies (bản nháp hàng ngày) gửi cho Đạo diễn và bộ phận Dựng phim.
Bước 5: Hoàn thiện Hậu kỳ Kỹ thuật
Thực hiện Color Grading (chỉnh màu) để thống nhất tông màu và cảm xúc cho phim. Tiến hành Sound Mixing (hòa âm thanh) cuối cùng. Thêm VFX (Hiệu ứng hình ảnh) và xuất ra file Master với các tiêu chuẩn kỹ thuật phân phối (ví dụ: DCP cho rạp chiếu).

Ngành học có đào tạo môn này

Môn này hỗ trợ công việc tương lai nào?

No items found.

Nhà quay phim (Cinematographer/DoP)

Chịu trách nhiệm chính về phần hình ảnh trong một dự án phim.

Quay phim truyền hình, sự kiện.

Làm việc cho các đài truyền hình, công ty sản xuất sự kiện.

Quay phim quảng cáo, MV ca nhạc

Chuyên sản xuất các video ngắn, có tính thẩm mỹ và sáng tạo cao.

Chuyên gia xử lý màu (Colorist)

Chịu trách nhiệm chỉnh màu sắc cho phim ở giai đoạn hậu kỳ.Giảng viên, giáo viên Truyền đạt kiến thức và kỹ năng cho các thế hệ làm phim tương lai.

Phần mềm sử dụng