Quy hoạch vùng cảnh quan

thiết kế, quy hoạch, quản lý và bảo tồn cảnh quan bao gồm định hình môi trường sống của chúng ta, từ các khu vườn nhỏ đến các thành phố lớn và cả những vùng thiên nhiên rộng lớn.
June 17, 2025

Vai trò của Quy hoạch vùng cảnh quan trong thực tế

Ngành Quy hoạch vùng cảnh quan (Landscape Architecture) là một lĩnh vực đa ngành, kết hợp nghệ thuật, khoa học và kỹ thuật để thiết kế, quy hoạch, quản lý và bảo tồn cảnh quan. Ngành này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình môi trường sống của chúng ta, từ các khu vườn nhỏ đến các thành phố lớn và cả những vùng thiên nhiên rộng lớn.

Thiết kế quy hoạch cảnh quan 1
Thiết kế quy hoạch cảnh quan 1
Thiết kế quy hoạch cảnh quan 2
Thiết kế quy hoạch cảnh quan 3
Một số thiết kế quy hoạch vùng cảnh quan

Quy hoạch vùng cảnh quan có vai trò vô cùng quan trọng trong việc kiến tạo một môi trường sống hài hòa, bền vững và chất lượng cao:

  • Tạo lập không gian sống chất lượng: Các nhà quy hoạch cảnh quan thiết kế công viên, quảng trường, khu đô thị, khu dân cư... nhằm tạo ra những không gian xanh, thoáng đãng, thân thiện với con người, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và sức khỏe cộng đồng.
  • Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên: Ngành này đóng góp vào việc bảo tồn đa dạng sinh học, quản lý tài nguyên nước, giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu thông qua việc thiết kế các hệ thống thoát nước bền vững, sử dụng cây xanh lọc không khí, giảm hiệu ứng đảo nhiệt đô thị...
  • Phát triển đô thị bền vững: Quy hoạch cảnh quan giúp tích hợp các yếu tố tự nhiên vào quy hoạch đô thị, tạo ra sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, hướng tới một đô thị xanh, thông minh và đáng sống.
  • Nâng cao giá trị kinh tế và văn hóa: Cảnh quan đẹp và được quy hoạch tốt có thể thu hút khách du lịch, tăng giá trị bất động sản và tạo ra bản sắc riêng cho một khu vực.
  • Giải quyết các vấn đề xã hội: Thông qua việc thiết kế không gian công cộng, các nhà quy hoạch cảnh quan góp phần tạo ra các địa điểm giao lưu, giải trí, giảm thiểu căng thẳng và tăng cường sự gắn kết cộng đồng.

Học môn Quy hoạch vùng cảnh quan sẽ được học gì?

Khi theo học ngành Quy hoạch vùng cảnh quan, sinh viên sẽ được trang bị một nền tảng kiến thức rộng lớn và đa dạng, bao gồm:

Kiến thức cơ sở:

  • Khoa học tự nhiên: Địa chất, khí hậu, thổ nhưỡng, thủy văn, thực vật học, sinh thái học... để hiểu rõ về các yếu tố tự nhiên ảnh hưởng đến cảnh quan.
  • Khoa học xã hội: Xã hội học, tâm lý học môi trường, lịch sử kiến trúc cảnh quan... để hiểu về mối quan hệ giữa con người và không gian.
  • Nghệ thuật và thiết kế: Nguyên lý thiết kế, lịch sử nghệ thuật, đồ họa, phối cảnh... để phát triển khả năng sáng tạo và thẩm mỹ.

Kiến thức chuyên ngành:

  • Thiết kế cảnh quan: Thiết kế đô thị, thiết kế công viên, vườn, quảng trường, khu dân cư, khu nghỉ dưỡng...
  • Quy hoạch cảnh quan: Quy hoạch vùng, quy hoạch đô thị, quy hoạch không gian xanh...
  • Kỹ thuật thi công cảnh quan: Kỹ thuật cây xanh, vật liệu cảnh quan, hệ thống tưới tiêu, chiếu sáng...
  • Quản lý và bảo tồn cảnh quan: Quản lý môi trường, đánh giá tác động môi trường, bảo tồn di sản cảnh quan.
  • Phân tích và đánh giá cảnh quan: Các phương pháp nghiên cứu, khảo sát, phân tích dữ liệu địa lý.

Thuật Ngữ Quy Hoạch Vùng Cảnh Quan
Một số thuật ngữ chuyên ngành của Quy Hoạch Vùng Cảnh Quan
Landscape Ecology (Sinh thái cảnh quan)
Nghiên cứu mối quan hệ giữa các mẫu cảnh quan và các quá trình sinh thái, nhằm quản lý và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Landscape Ecology Example
Green Infrastructure (Hạ tầng xanh)
Mạng lưới các không gian tự nhiên và bán tự nhiên được thiết kế để cung cấp các dịch vụ sinh thái như quản lý nước và cải thiện chất lượng không khí. Green Infrastructure Example
Corridor (Hành lang sinh thái)
Các dải không gian kết nối các khu vực tự nhiên, hỗ trợ di cư động vật và duy trì đa dạng sinh học. Corridor Example
Viewshed Analysis (Phân tích tầm nhìn)
Phương pháp đánh giá phạm vi có thể nhìn thấy từ một điểm cụ thể trong cảnh quan để bảo vệ giá trị thẩm mỹ và văn hóa. Viewshed Analysis Example
Ecosystem Services (Dịch vụ hệ sinh thái)
Các lợi ích mà con người nhận được từ hệ sinh thái, như cung cấp nước sạch, thụ phấn cây trồng, hoặc điều hòa khí hậu. Ecosystem Services Example
Land Use Planning (Quy hoạch sử dụng đất)
Quá trình phân bổ và quản lý đất đai để cân bằng giữa phát triển kinh tế, bảo tồn môi trường và nhu cầu cộng đồng. Land Use Planning Example
Patch Dynamics (Động lực mảng cảnh quan)
Nghiên cứu sự thay đổi và tương tác giữa các mảng cảnh quan (như rừng, đồng cỏ) trong một khu vực lớn hơn. Patch Dynamics Example
Restoration Ecology (Phục hồi sinh thái)
Quá trình khôi phục các hệ sinh thái bị suy thoái hoặc phá hủy để tái lập chức năng sinh thái và đa dạng sinh học.
Connectivity (Tính kết nối)
Mức độ mà các yếu tố cảnh quan (như rừng, sông) được kết nối, hỗ trợ sự di chuyển của các loài và dòng chảy sinh thái. Connectivity Example
Cultural Landscape (Cảnh quan văn hóa)
Khu vực cảnh quan được định hình bởi sự tương tác giữa con người và môi trường tự nhiên, thể hiện giá trị văn hóa và lịch sử. Cultural Landscape Example
Quy Trình Thực Hiện Quy Hoạch Vùng Cảnh Quan
Quy trình các bước thực hiện quy hoạch vùng cảnh quan
Bước 1: Khảo sát và phân tích hiện trạng
Thu thập dữ liệu về địa hình, khí hậu, hệ sinh thái, văn hóa, kinh tế và xã hội của vùng, đánh giá các đặc điểm cảnh quan hiện hữu và xác định các vấn đề cần giải quyết.
Bước 2: Xây dựng tầm nhìn và mục tiêu
Xác định tầm nhìn dài hạn cho vùng cảnh quan, thiết lập các mục tiêu cụ thể về bảo tồn, phát triển bền vững và cải thiện chất lượng không gian, tham khảo ý kiến cộng đồng. Tầm nhìn quy hoạch cảnh quan
Bước 3: Phát triển ý tưởng và lập kế hoạch
Phác thảo các ý tưởng quy hoạch, phân vùng chức năng (bảo tồn, giải trí, nông nghiệp, đô thị), tích hợp các giải pháp sinh thái như quản lý nước và bảo vệ đa dạng sinh học. Ý tưởng quy hoạch cảnh quan
Bước 4: Mô phỏng và đánh giá tác động
Sử dụng công cụ GIS và mô phỏng 3D để đánh giá tác động của kế hoạch lên môi trường, kinh tế và xã hội, điều chỉnh để tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro. Mô phỏng quy hoạch
Bước 5: Lập hồ sơ quy hoạch chi tiết
Hoàn thiện bản vẽ quy hoạch, lập báo cáo chi tiết, bao gồm các chính sách, chiến lược thực hiện và ngân sách dự kiến, trình cơ quan chức năng phê duyệt.
Bước 6: Triển khai và giám sát
Phối hợp với các bên liên quan để triển khai kế hoạch, giám sát tiến độ thực hiện, đảm bảo tuân thủ các mục tiêu quy hoạch và điều chỉnh khi cần thiết.
Bước 7: Đánh giá và bảo trì
Đánh giá hiệu quả quy hoạch sau khi triển khai, thu thập phản hồi từ cộng đồng, đề xuất cải tiến và lập kế hoạch bảo trì cảnh quan dài hạn.

Trường Đại học có đào tạo ngành này

Ngành học có đào tạo

Công việc tương lai

No items found.

Kiến trúc sư cảnh quan: 

  • Làm việc tại các công ty tư vấn thiết kế kiến trúc, quy hoạch, cảnh quan, thực hiện các dự án từ thiết kế chi tiết đến quy hoạch tổng thể.

Chuyên viên quy hoạch đô thị: 

  • Làm việc tại các sở, ban, ngành quy hoạch kiến trúc, viện quy hoạch đô thị, tham gia vào công tác lập quy hoạch đô thị và nông thôn.

Chuyên viên quản lý dự án cảnh quan: 

  • Đảm nhận vai trò quản lý, giám sát các dự án thi công cảnh quan.

Chuyên viên nghiên cứu và giảng dạy: 

  • Làm việc tại các viện nghiên cứu, trường đại học, cao đẳng trong lĩnh vực kiến trúc, quy hoạch, cảnh quan.

Tư vấn viên môi trường: 

  • Tham gia vào các dự án đánh giá tác động môi trường, tư vấn giải pháp phát triển bền vững.

Quản lý công viên và khu bảo tồn: 

  • Làm việc tại các công viên quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên, quản lý và phát triển các không gian xanh.

Phần mềm sử dụng