Tần số (Frequency): Số lần dao động trong một giây, quyết định độ cao/thấp của âm thanh (Pitch). Đơn vị là Hertz (Hz).
Biên độ (Amplitude): Cường độ hoặc mức độ lớn của âm thanh, quyết định âm lượng (Volume). Thường đo bằng Decibel (dB).
Dải động (Dynamic Range): Khoảng cách giữa âm thanh to nhất (Loudest) và âm thanh nhỏ nhất (Quietest) trong một bản thu hoặc đoạn âm thanh.
Khoảng an toàn (Headroom): Khoảng an toàn giữa mức âm lượng trung bình và mức âm lượng tối đa (0 dBFS) trước khi âm thanh bị méo (Clipping).
|
|
EQ (Equalization): Quá trình điều chỉnh cân bằng tần số của âm thanh để tăng hoặc giảm các dải tần nhất định (Bass, Mid, Treble).
Bộ nén (Compressor): Thiết bị hoặc plugin làm giảm Dynamic Range bằng cách tự động giảm âm lượng của các phần quá to, làm cho âm thanh đều và mạnh mẽ hơn.
Vang/Hồi âm (Reverb): Hiệu ứng tạo ra sự phản xạ âm thanh trong không gian, mô phỏng môi trường thực.
Bộ giới hạn (Limiter): Một loại Compressor cực mạnh, dùng để ngăn chặn tuyệt đối tín hiệu vượt quá một ngưỡng âm lượng tối đa.
|
|
Âm thanh phụ trợ (Foley): Tái tạo và thu âm các hiệu ứng âm thanh nhỏ của đời sống hàng ngày (tiếng bước chân, tiếng quần áo sột soạt, tiếng ly vỡ) được đồng bộ hóa với hình ảnh.
Thu lại hội thoại (ADR/Automated Dialogue Replacement): Quá trình thu âm lại lời thoại của diễn viên trong phòng thu sau khi quay, để thay thế cho lời thoại gốc bị lỗi hoặc không rõ ràng.
Thiết lập mức tín hiệu (Gain Staging): Quản lý các mức tín hiệu âm thanh một cách có hệ thống qua từng thiết bị/công đoạn để tối đa hóa chất lượng tín hiệu và giảm thiểu nhiễu nền (Noise).
|
|
Độ to (Loudness): Mức âm lượng được đo bằng các tiêu chuẩn chuyên biệt (như LUFS - Loudness Units Full Scale) để đảm bảo bản thu đạt chuẩn phân phối trên các nền tảng.
Không gian âm thanh Stereo (Stereo Field/Imaging): Cách các âm thanh được định vị (trái-phải, gần-xa) trong không gian âm thanh Stereo để tạo chiều sâu và độ rộng.
Xử lý nhiễu kỹ thuật số (Dithering & Noise Shaping): Quá trình xử lý cuối cùng để chuyển đổi độ sâu bit (Bit Depth) của file mà không làm phát sinh tiếng ồn kỹ thuật số khó chịu.
|
|
Tốc độ lấy mẫu (Sample Rate): Số lần tín hiệu âm thanh analog được chuyển thành dữ liệu số mỗi giây (ví dụ: 44.1 kHz, 48 kHz). Ảnh hưởng đến dải tần số cao nhất có thể tái tạo.
Độ sâu bit (Bit Depth): Số lượng bit được sử dụng để mô tả biên độ của mẫu âm thanh. Độ sâu bit quyết định Dynamic Range và chất lượng tín hiệu.
Độ trễ (Latency): Thời gian trễ giữa lúc tín hiệu âm thanh đi vào (input) và xuất ra (output) khỏi hệ thống máy tính.
|
|