Thiết kế chữ là môn học nghiên cứu nghệ thuật sắp xếp, tạo hình chữ cái và văn bản, kết hợp thẩm mỹ, kỹ thuật để truyền tải thông điệp hiệu quả trong thiết kế đồ họa, quảng cáo và truyền thông.
Cảm ơn bạn đã góp ý nội dung. Đội ngũ chuyên môn chúng mình sẽ xem xét và điều chỉnh nếu phù hợp.
Thông tin lỗi, vui lòng kiểm tra lại thông tin.
June 7, 2025
Thiết kế chữ là gì?
Typography (hay gọi tắt là Typo): là một thuật ngữ chỉ sự thể hiện, trình bày cũng như phong cách của các con chữ trên một sản phẩm thiết kế.
Thiết kế typography (thiết kế chữ): là nghệ thuật sắp xếp các con chữ trong một bố cục làm sao cho vừa dễ đọc vừa mang tính thẩm mỹ cũng như giữ được tinh thần của nội dung, thông điệp muốn truyền tải.
Thiết kế chữ không chỉ chọn lọc kiểu chữ và sắp xếp chúng mà còn tìm kiếm các cách thể hiện mới mẻ, biến hóa các con chữ thông thường thành các nội dung thu hút người đọc và cũng như góp phần trong việc truyền thông, quảng bá. Ngày nay vẫn còn tồn tại các kiểu sáng tạo chữ thủ công và công nghệ cùng bổ trợ cho nhau, chữ thủ công vẫn tạo nên nét độc đáo riêng của chúng và đôi khi các nghệ sỹ vẫn dùng công nghệ để tạo nên các nét chữ thủ công. Điều đó chứng tỏ người thiết kế luôn không ngừng phát triển, họ tìm kiếm đến những cái mới nhưng cũng không ngừng tìm lại những cái cũ và cho chúng một diện mạo mới.
Học thiết kế chữ sẽ học được những gì?
Học thiết kế chữ (typography) không chỉ là học cách dùng các phần mềm như Photoshop hay Illustrator. Đây là một lĩnh vực rộng lớn, giúp bạn có được những kiến thức và kỹ năng nền tảng vững chắc để trở thành một nhà thiết kế chuyên nghiệp.
Khi học typography, bạn sẽ được học những điều cốt lõi sau:
Hiểu về "giải phẫu" của con chữ
Typeface và Font: Phân biệt được đâu là kiểu chữ (typeface - bộ thiết kế chung) và đâu là font (biến thể của typeface, ví dụ như in đậm, in nghiêng).
Khoảng cách: Làm chủ các loại khoảng cách giữa chữ cái (Kerning), giữa các từ (Tracking) và giữa các dòng (Leading) để đảm bảo văn bản dễ đọc, cân đối.
Các thành phần khác: Tìm hiểu về những chi tiết nhỏ nhưng quan trọng như x-height (chiều cao của các chữ thường), ascender và descender (nét vươn lên hoặc xuống của chữ cái), và nhiều hơn nữa.
Tư duy thiết kế và nguyên tắc thị giác
Phân cấp thông tin (Hierarchy): Tạo ra sự khác biệt rõ rệt giữa các cấp độ thông tin (tiêu đề, tiêu đề phụ, nội dung chính) để hướng dẫn người đọc.
Sự tương phản (Contrast): Biết cách kết hợp các font chữ, kích cỡ, độ đậm nhạt khác nhau để tạo ra sự nổi bật và hài hòa.
Bố cục (Layout): Sắp xếp các khối văn bản, hình ảnh và khoảng trắng (whitespace) một cách hợp lý để tạo ra một tổng thể đẹp mắt và dễ tiếp cận.
Hiểu tâm lý học và cảm xúc của font chữ
Font Serif (có chân): Thường tạo cảm giác truyền thống, trang trọng, đáng tin cậy. Phù hợp cho sách, báo, tạp chí.
Font Sans-serif (không chân): Mang lại cảm giác hiện đại, tối giản, rõ ràng. Thường được dùng trên các nền tảng kỹ thuật số như website, app.
Font Script (viết tay): Mang lại cảm giác mềm mại, cá tính, sáng tạo. Thích hợp cho logo, thiệp mời, hay các thiết kế mang tính nghệ thuật.
Quy Trình Thiết Kế Chữ
Quy trình thiết kế chữ
Bước 1: Nghiên cứu và phác thảo
Tìm hiểu về mục đích của phông chữ, đối tượng sử dụng và phong cách mong muốn. Bắt đầu phác thảo các hình dạng và nét chữ bằng tay.
Bước 2: Số hóa và tạo đường nét vector
Chuyển các bản phác thảo sang phần mềm thiết kế vector. Hoàn thiện các đường cong, góc và tỷ lệ của từng ký tự.
Bước 3: Hoàn thiện bộ ký tự và kerning
Thiết kế đầy đủ bộ ký tự (chữ cái, số, dấu câu). Điều chỉnh khoảng cách giữa các cặp ký tự (kerning) để đảm bảo độ đọc tốt.
Bước 4: Tạo biến thể và định dạng phông chữ
Phát triển các biến thể như in đậm, in nghiêng hoặc các trọng lượng khác nhau. Xuất bản phông chữ dưới các định dạng file phù hợp (.otf, .ttf).
Bước 5: Kiểm tra và ra mắt
Cài đặt và thử nghiệm phông chữ trên nhiều nền tảng và ứng dụng khác nhau. Thu thập phản hồi và thực hiện các chỉnh sửa cuối cùng trước khi ra mắt.
Graphic Designer sử dụng các công cụ thiết kế để tạo ra các sản phẩm thị giác nhằm truyền tải thông điệp, ý tưởng hoặc thông tin đến đối tượng mục tiêu.
Chịu trách nhiệm thiết kế các giao diện số mà người dùng tương tác trực tiếp, chẳng hạn như trên các trang web, ứng dụng di động, phần mềm hoặc các sản phẩm kỹ thuật số khác.