Bộ tài liệu toàn diện được tạo ra bởi nhà thiết kế để chuyển giao cho nhà máy sản xuất. Nó bao gồm: bản vẽ kỹ thuật phẳng (flat sketch), bảng đo kích thước chi tiết (spec sheet), thông số vật liệu (BOM), chi tiết đường may và hướng dẫn đóng gói.
|
|
Quá trình điều chỉnh rập mẫu (pattern) đã được chuẩn hóa (master size) để tạo ra các kích thước lớn hơn hoặc nhỏ hơn (S, M, L, XL...) theo một quy tắc tăng giảm số đo nhất định. Mục đích là để đảm bảo phom dáng (fit) và tỷ lệ của thiết kế được giữ nguyên trên mọi kích cỡ.
|
|
Viết tắt của Grams per Square Meter (Gram trên mét vuông). Đây là đơn vị đo lường độ nặng/mật độ của vải. Chỉ số GSM càng cao thì vải càng nặng và dày (ví dụ: Vải thun 250 GSM thường dày hơn 180 GSM).
|
|
Là các mép vải đã được dệt hoặc hoàn thiện để không bị tưa sợi. Biên vải chạy dọc theo chiều sợi dọc (Grainline), thường được dùng làm điểm tham chiếu quan trọng khi đặt rập để đảm bảo vải không bị biến dạng khi may.
|
|
Hình ảnh 2D, không tô màu của trang phục, được vẽ ở dạng kỹ thuật từ mặt trước và mặt sau. Flat Sketch chỉ tập trung vào các chi tiết cấu trúc (đường may, túi, cổ áo, cúc) mà không có hiệu ứng 3D hay độ rủ, là phần không thể thiếu trong Tech Pack.
|
|