I. NGHỆ THUẬT |
1 |
Thiết kế đồ hoạ |
7210403 |
H00: Ngữ văn, Bố cục mầu, Hình họa H01: Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật H06: Ngữ văn, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật H08: Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật |
II. KINH DOANH VÀ QUẢN LÝ, PHÁP LUẬT |
2 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh A08: Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
3 |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học A09: Toán, Địa lí, Giáo dục công dân C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
4 |
Tài chính - Ngân hàng |
7340201 |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh D10: Toán, Địa lí, Tiếng Anh C14: Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân |
5 |
Kế toán |
7340301 |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học A08: Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân C03: Ngữ văn, Toán, Lịch sử D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
6 |
Luật kinh tế |
7380107 |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C14: Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
III. CÔNG NGHỆ - KỸ THUẬT |
7 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh D10: Toán, Địa lí, Tiếng Anh D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
8 |
Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử |
7510203 |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học A02: Toán, Vật lí, Sinh học A09: Toán, Địa lí, Giáo dục công dân D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
9 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205 |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh B03: Toán, Sinh học, Ngữ văn C01: Ngữ văn, Toán, Vật lí |
10 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
7510301 |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh A09: Toán, Địa lí, Giáo dục công dân D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
11 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406 |
B00: Toán, Hóa học, Sinh học A00: Toán, Vật lí, Hóa học B03: Toán, Sinh học, Ngữ văn C02: Ngữ văn, Toán, Hóa học |
12 |
Kiến trúc |
7580101 |
V00: Toán, Vật lí, Vẽ mỹ thuật V01: Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật V02: Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật V06: Toán, Địa lí, Vẽ mỹ thuật |
13 |
Quản lý đô thị và công trình |
7580106 |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
14 |
Thiết kế nội thất |
7580108 |
H00: Ngữ văn, Bố cục mầu, Hình họa H01: Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật H06: Ngữ văn, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật H08: Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật |
15 |
Kỹ thuật xây dựng |
7580201 |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh B08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh C14: Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân |
IV. SỨC KHỎE |
16 |
Y khoa |
7720101 |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học A02: Toán, Vật lí, Sinh học B00: Toán, Hóa học, Sinh học D08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
17 |
Dược học |
7720201 |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học A02: Toán, Vật lí, Sinh học B00: Toán, Hóa học, Sinh học D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
18 |
Điều dưỡng |
7720301 |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học A02: Toán, Vật lí, Sinh học B00: Toán, Hóa học, Sinh học D07: Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
19 |
Răng - Hàm - Mặt |
7720501 |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học A02: Toán, Vật lí, Sinh học B00: Toán, Hóa học, Sinh học D08: Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
V. NGÔN NGỮ, KHOA HỌC XÃ HỘI |
20 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D09: Toán, Lịch sử, Tiếng Anh D66: Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
21 |
Ngôn ngữ Nga |
7220202 |
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D09: Toán, Lịch sử, Tiếng Anh D66: Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
22 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh D14: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh D15: Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
23 |
Kinh tế |
7310101 |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học A01: Toán, Vật lí, Tiếng Anh A08: Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
24 |
Quản lý nhà nước |
7310205 |
D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí C19: Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân D66: Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
25 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học A07: Toán, Lịch sử, Địa lí C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí D66: Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
26 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
7850101 |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học B00: Toán, Hóa học, Sinh học C00: Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |