1. Thời gian tuyển sinh
Theo lịch tuyển sinh chung của Bộ GD&ĐT và kế hoạch tuyển sinh của trường công bố cụ thể trên website.
2. Đối tượng tuyển sinh
Thí sinh tốt nghiệp THPT của Việt Nam hoặc có bằng tốt nghiệp của nước ngoài được công nhận trình độ tương đương.
Thí sinh đã có bằng tốt nghiệp trung cấp ngành nghề thuộc cùng nhóm ngành dự tuyển và đã hoàn thành đủ yêu cầu khối lượng kiến thức văn hóa cấp THPT theo quy định của pháp luật.
3. Phương thức tuyển sinh
3.1. Phương thức xét tuyển
Phương thức 1: Xét tuyển thẳng theo quy định của Bộ GD và ưu tiên xét tuyển theo Đề án tuyển sinh của trường. Chỉ tiêu không quá 10% tổng chỉ tiêu chung.
Phương thức 2: Xét tuyển theo kết quả điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2025, theo các tổ hợp môn xét tuyển của từng ngành học.
Phương thức 3: Xét tuyển dựa vào học bạ THPT với thí sinh tốt nghiệp năm 2025, theo điểm trung bình học bạ 6 học kỳ của từng môn theo tổ hợp (có 3 môn).
Phương thức 4: Xét tuyển thí sinh theo kết quả kỳ thi đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia TP.HCM năm 2025.
3.2. Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào
Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào nhà trường sẽ thông báo cụ thể trên website.
Tham khảo thêm thông tin tại: Thông báo xét tuyển đại học 2025 của đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM và Đề án tuyển sinh 2025 của đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
STT | Tên ngành | Mã ngành tiếng Việt | Mã ngành tiếng Anh | Mã ngành Việt - Nhật | Tổ hợp môn xét tuyển |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301V | 7510301A | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp | |
2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | 7510302V | 7510302A | 7510302N | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
3 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303V | 7510303A | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp | |
4 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 7480108V | 7480108A | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp | |
5 | Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh) | 7520212V | 7520212A | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp | |
6 | Hệ thống nhúng và IoT | 7480118V | |||
7 | Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - Viễn thông) | 7510302KTVM | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp | ||
8 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 7510201V | 7510201A | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp | |
9 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202V | 7510202A | 7510202N | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
10 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203V | 7510203A | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp | |
11 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7510209V | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp | ||
12 | Kỹ thuật công nghiệp | 7520117V | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp | ||
13 | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 7549002V | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp | ||
14 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205V | 7510205A | 7510205N | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
15 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 7510206V | 7510206A | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp | |
16 | Năng lượng tái tạo | 7510208V | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp | ||
17 | Công nghệ kỹ thuật in | 7510801V | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp | ||
18 | Thiết kế đồ họa | 7210403V | Văn - Vẽ ĐT - Vẽ TT, Toán - Văn - Vẽ TT, Văn - Lý - Vẽ TT, Văn - Anh - Vẽ TT | ||
19 | Công nghệ thông tin | 7480201V | 7480201A | 7480201N | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
20 | Kỹ thuật dữ liệu | 7480203V | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp | ||
21 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102V | 7510102A | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp | |
22 | Kiến trúc | 7580101V | Toán - Văn - Vẽ ĐT, Toán - Lý - Vẽ ĐT, Toán - Anh - Vẽ ĐT, Toán - Hóa - Vẽ ĐT | ||
23 | Kiến trúc nội thất | 7580103V | Toán - Văn - Vẽ ĐT, Toán - Lý - Vẽ ĐT, Toán - Anh - Vẽ ĐT, Toán - Hóa - Vẽ ĐT | ||
24 | Quản lý công nghiệp | 7510601V | 7510601A | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp | |
25 | Kế toán | 7340301V | 7340301A | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp | |
26 | Thương mại điện tử | 7340122V | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp | ||
27 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | 7510605V | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp | ||
28 | Kinh doanh Quốc tế | 7340120V | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp | ||
29 | Công nghệ thực phẩm | 7540101V | Hóa - Toán - Lý, Hóa - Toán - Sinh, Hóa - Toán - Anh, Hóa - Toán - Công nghệ Công nghiệp | ||
30 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 7510401V | Hóa - Toán - Lý, Hóa - Toán - Sinh, Hóa - Toán - Anh, Hóa - Toán - Công nghệ Công nghiệp | ||
31 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406V | Hóa - Toán - Lý, Hóa - Toán - Sinh, Hóa - Toán - Anh, Hóa - Toán - Công nghệ Công nghiệp | ||
32 | Thiết kế thời trang | 7210404V | Sử - Văn - Vẽ TT, Toán - Văn - Vẽ TT, Anh - Văn - Vẽ TT, Văn - Vẽ ĐT - Vẽ TT | ||
33 | Công nghệ may | 7540209V | Toán - Lý - Hóa, Toán - Văn - Anh, Toán - Văn - Lý, Toán - Lý - Anh | ||
34 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202V | Hóa - Toán - Lý, Toán - Văn - Anh, Toán - Lý - Anh, Toán - Hóa - Văn | ||
35 | Công nghệ vật liệu | 7510402V | Hóa - Toán - Lý, Hóa - Toán - Sinh, Hóa - Toán - Anh, Hóa - Toán - Công nghệ Công nghiệp | ||
36 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231V | Anh - Văn - Toán, Anh - Toán - Tin, Anh - Toán - Sử, Anh - Toán - Địa | ||
37 | Ngôn ngữ Anh | 7220201V | Anh - Văn - Toán, Anh - Toán - Tin, Anh - Toán - Sử, Anh - Toán - Địa | ||
38 | Luật | 7380101V | Văn - Toán - Anh, Văn - Sử - Địa, Văn - Toán - GDKT&PL, Văn - Anh - GDKT&PL | ||
39 | An toàn thông tin | 7480202V | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp | ||
40 | Sư phạm Công nghệ | 7140246V | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp | ||
41 | Tâm lý học giáo dục | 7310403V | Văn - Toán - Anh, Văn - Sử - Địa, Văn - Anh - GDKT&PL, Văn - Sử - GDKT&PL | ||
42 | Quản lý và vận hành hạ tầng | 7840110V | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp | ||
43 | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | 7510106V | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp | ||
44 | Quản lý xây dựng | 7580302V | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp | ||
45 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205V | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp | ||
46 | Dinh dưỡng & Khoa học thực phẩm | 7720402V | Hóa - Toán - Lý, Hóa - Toán - Sinh, Hóa - Toán - Anh, Hóa - Toán - Công nghệ công nghiệp | ||
47 | Quản lý tài nguyên & Môi trường | 7850101V | Hóa - Toán - Lý, Hóa - Toán - Sinh, Hóa - Toán - Anh, Hóa - Toán - Công nghệ công nghiệp | ||
48 | Công nghệ tài chính | 7340205V | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp | ||
49 | Quản trị kinh doanh | 7340101V | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp | ||
50 | Vật kỹ kỹ thuật (Định hướng Công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) | 7520401V | Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Lý - Tin, Toán - Lý - Sinh | ||
51 | Công nghệ truyền thông | 7320106V | Toán - Văn - Anh, Toán - Văn - Sử, Toán - Văn - Tin, Toán - Văn - Công nghệ Công nghiệp |