I. MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
1 |
Kỹ thuật phần mềm Gồm các chuyên ngành: Công nghệ Phần mềm (Đạt kiểm định ABET); Thiết kế Games và Multimedia |
7480103 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Văn, Toán, Anh) C01 (Văn, Toán, Lý) C02 (Văn, Toán, Hóa) K01 (Toán, Anh, Tin) |
2 |
An toàn thông tin Gồm có chuyên ngành: An toàn thông tin |
7480202 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Văn, Toán, Anh) C01 (Văn, Toán, Lý) C02 (Văn, Toán, Hóa) K01 (Toán, Anh, Tin) |
3 |
Khoa học máy tính Gồm có chuyên ngành: Khoa học máy tính; Kỹ thuật máy tính |
7480101 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Văn, Toán, Anh) C01 (Văn, Toán, Lý) C02 (Văn, Toán, Hóa) K01 (Toán, Anh, Tin) |
4 |
Trí tuệ Nhân tạo Gồm các chuyên ngành: Trí tuệ Nhân tạo (HP) |
7480107 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Văn, Toán, Anh) C01 (Văn, Toán, Lý) C02 (Văn, Toán, Hóa) K01 (Toán, Anh, Tin) |
5 |
Khoa học dữ liệu Gồm có chuyên ngành: Khoa học dữ liệu; Big Data & Machine Learning (HP) |
7460108 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Văn, Toán, Anh) C01 (Văn, Toán, Lý) C02 (Văn, Toán, Hóa) K01 (Toán, Anh, Tin) |
6 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu Gồm các chuyên ngành: Kỹ thuật Mạng (Đạt kiểm định ABET); Mạng Máy tính & Truyền thông Dữ liệu |
7480102 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Văn, Toán, Anh) C01 (Văn, Toán, Lý) C02 (Văn, Toán, Hóa) K01 (Toán, Anh, Tin) |
II. CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT |
7 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (Đạt kiểm định ABET) Gồm các chuyên ngành: Điện Tự động; Điện tử-Viễn thông; Điện-Điện tử chuẩn PNU; Thiết kế Vi mạch Bán dẫn |
7510301 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Văn, Toán, Anh) C01 (Văn, Toán, Lý) C02 (Văn, Toán, Hóa) K01 (Toán, Anh, Tin) |
8 |
Công nghệ Kỹ thuật ô tô Gồm các chuyên ngành: Công nghệ Kỹ thuật Ô tô; Điện cơ ô tô |
7510205 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Văn, Toán, Anh) C01 (Văn, Toán, Lý) C02 (Văn, Toán, Hóa) K01 (Toán, Anh, Tin) |
9 |
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa Gồm các chuyên ngành: Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa; Cơ điện tử chuẩn PNU |
7520216 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Văn, Toán, Anh) C01 (Văn, Toán, Lý) C02 (Văn, Toán, Hóa) K01 (Toán, Anh, Tin) |
10 |
Kỹ thuật điện Gồm có chuyên ngành: Kỹ thuật Điện |
7520201 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Văn, Toán, Anh) C01 (Văn, Toán, Lý) C02 (Văn, Toán, Hóa) K01 (Toán, Anh, Tin) |
11 |
Công nghệ chế tạo Máy Gồm có chuyên ngành: Công nghệ Chế tạo Máy |
7510202 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Văn, Toán, Anh) C01 (Văn, Toán, Lý) C02 (Văn, Toán, Hóa) K01 (Toán, Anh, Tin) |
12 |
Kỹ thuật Y sinh Gồm có chuyên ngành: Kỹ thuật Y sinh |
7520212 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) B00 (Toán, Hóa, Sinh) B03 (Toán, Sinh, Văn) A02 (Toán, Lý, Sinh) D08 (Toán, Sinh, Anh) Toán, Sinh, Tin |
III. THIẾT KẾ |
13 |
Thiết kế đồ họa Gồm có chuyên ngành: Thiết kế đồ họa; Thiết kế Mỹ thuật số |
7210403 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Văn, Toán, Anh) C01 (Văn, Toán, Lý) C02 (Văn, Toán, Hóa) V01 (Toán, Văn, Vẽ) |
14 |
Thiết kế thời trang Gồm có chuyên ngành: Thiết kế thời trang |
7210404 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Văn, Toán, Anh) C01 (Văn, Toán, Lý) C02 (Văn, Toán, Hóa) V01 (Toán, Văn, Vẽ) |
15 |
Kiến trúc Gồm có chuyên ngành: Kiến trúc Công trình; Thiết kế Nội thất |
7580101 |
V00 (Toán, Lý, Vẽ) V01 (Toán, Văn, Vẽ) V02 (Toán, Anh, Vẽ) V06 (Toán, Địa, Vẽ) |
IV. KỸ THUẬT XÂY DỰNG |
16 |
Kỹ thuật xây dựng Gồm các chuyên ngành: Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp; Xây dựng cầu đường |
7580201 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Văn, Toán, Anh) C01 (Văn, Toán, Lý) X06 (Toán, Lý, Tin) X07 (Toán, Lý, Công nghệ) |
17 |
Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng Gồm có chuyên ngành: Công nghệ Quản lý Xây dựng |
7510102 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Văn, Toán, Anh) C01 (Văn, Toán, Lý) X06 (Toán, Lý, Tin) X07 (Toán, Lý, Công nghệ) |
V. KHOA HỌC MÔI TRƯỜNG |
18 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường Gồm có chuyên ngành: Công nghệ & Kỹ thuật Môi trường |
7510406 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) B00 (Toán, Hóa, Sinh) B03 (Toán, Sinh, Văn) C01 (Văn, Toán, Lý) C02 (Văn, Toán, Hóa) A02 (Toán, Lý, Sinh) |
19 |
Quản lý tài nguyên và môi trường Gồm có chuyên ngành: Quản lý Tài nguyên & Môi trường |
7850101 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) B00 (Toán, Hóa, Sinh) B03 (Toán, Sinh, Văn) C01 (Văn, Toán, Lý) C02 (Văn, Toán, Hóa) A02 (Toán, Lý, Sinh) |
VI. CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
20 |
Công nghệ thực phẩm Gồm có chuyên ngành: Công nghệ Thực phẩm |
7540101 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) B00 (Toán, Hóa, Sinh) B03 (Toán, Sinh, Văn) C01 (Văn, Toán, Lý) C02 (Văn, Toán, Hóa) A02 (Toán, Lý, Sinh) |
VII. KINH DOANH VÀ QUẢN LÝ |
21 |
Quản trị kinh doanh Gồm các chuyên ngành: Quản trị Kinh doanh Tổng hợp; Quản trị Kinh doanh Bất động sản; Quản trị Kinh doanh Quốc tế (Ngoại thương); Phân tích Kinh doanh (Business Analytics) |
7340101 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Văn, Toán, Anh) C01 (Văn, Toán, Lý) A07 (Toán, Sử, Địa) C14 (Văn, Toán, KT&PL) |
22 |
Thương mại điện tử Gồm có chuyên ngành: Thương mại Điện tử |
7340122 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Văn, Toán, Anh) C01 (Văn, Toán, Lý) A07 (Toán, Sử, Địa) C14 (Văn, Toán, KT&PL) |
23 |
Quản trị nhân lực Gồm có chuyên ngành: Quản trị nhân lực |
7340404 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Văn, Toán, Anh) C01 (Văn, Toán, Lý) A07 (Toán, Sử, Địa) C14 (Văn, Toán, KT&PL) |
24 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng Gồm có chuyên ngành: Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng |
7510605 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Văn, Toán, Anh) C01 (Văn, Toán, Lý) A07 (Toán, Sử, Địa) C14 (Văn, Toán, KT&PL) |
25 |
Marketing Gồm các chuyên ngành: Quản trị Kinh doanh Marketing; Digital Marketing |
7340115 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Văn, Toán, Anh) C01 (Văn, Toán, Lý) A07 (Toán, Sử, Địa) C14 (Văn, Toán, KT&PL) |
26 |
Kinh doanh thương mại Gồm có chuyên ngành: Kinh doanh Thương mại |
7340121 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Văn, Toán, Anh) C01 (Văn, Toán, Lý) A07 (Toán, Sử, Địa) C14 (Văn, Toán, KT&PL) |
27 |
Tài chính - Ngân hàng Gồm các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp; Ngân hàng |
7340201 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Văn, Toán, Anh) C01 (Văn, Toán, Lý) A07 (Toán, Sử, Địa) C14 (Văn, Toán, KT&PL) |
28 |
Kinh tế Đầu tư Gồm có chuyên ngành: Đầu tư Tài chính; Kinh tế quốc tế |
7310104 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Văn, Toán, Anh) C01 (Văn, Toán, Lý) A07 (Toán, Sử, Địa) C14 (Văn, Toán, KT&PL) |
29 |
Kế toán Gồm các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị (HP) |
7340301 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Văn, Toán, Anh) C01 (Văn, Toán, Lý) A07 (Toán, Sử, Địa) C14 (Văn, Toán, KT&PL) |
30 |
Kiểm toán Gồm có chuyên ngành: Kế toán Kiểm toán |
7340302 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Văn, Toán, Anh) C01 (Văn, Toán, Lý) A07 (Toán, Sử, Địa) C14 (Văn, Toán, KT&PL) |
31 |
Công nghệ Tài chính Gồm có chuyên ngành: Công nghệ Tài chính (Fintech) |
N/A |
A00 (Toán, Lý, Hóa) A01 (Toán, Lý, Anh) D01 (Văn, Toán, Anh) C01 (Văn, Toán, Lý) A07 (Toán, Sử, Địa) C14 (Văn, Toán, KT&PL) |
VIII. NHÂN VĂN |
32 |
Văn học Gồm có chuyên ngành: Văn Báo chí |
7229030 |
C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Văn, Toán, Anh) C03 (Văn, Toán, Sử) C04 (Văn, Toán, Địa) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) |
33 |
Việt Nam học Gồm có chuyên ngành: Việt Nam học |
7310630 |
C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Văn, Toán, Anh) C03 (Văn, Toán, Sử) C04 (Văn, Toán, Địa) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) |
IX. NGOẠI NGỮ |
34 |
Ngôn ngữ Anh Gồm các chuyên ngành: Tiếng Anh Biên-Phiên dịch; Tiếng Anh Du lịch; Tiếng Anh Thương mại |
7220201 |
D01 (Văn, Toán, Anh) D09 (Toán, Sử, Anh) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) A01 (Toán, Lý, Anh) D10 (Toán, Địa, Anh) |
35 |
Ngôn ngữ Trung Quốc Gồm các chuyên ngành: Tiếng Trung Biên-Phiên dịch; Tiếng Trung Du lịch; Tiếng Trung Thương mại |
7220204 |
D01 (Văn, Toán, Anh) D09 (Toán, Sử, Anh) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) A01 (Toán, Lý, Anh) D10 (Toán, Địa, Anh) |
36 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc Gồm các chuyên ngành: Tiếng Hàn Biên-Phiên dịch; Tiếng Hàn Du lịch; Tiếng Hàn Thương mại |
7220210 |
D01 (Văn, Toán, Anh) D09 (Toán, Sử, Anh) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) A01 (Toán, Lý, Anh) D10 (Toán, Địa, Anh) |
37 |
Ngôn ngữ Nhật Gồm các chuyên ngành: Tiếng Nhật Biên-Phiên dịch; Tiếng Nhật Du lịch; Tiếng Nhật Thương mại |
7220209 |
D01 (Văn, Toán, Anh) D09 (Toán, Sử, Anh) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) A01 (Toán, Lý, Anh) D10 (Toán, Địa, Anh) |
X. BÁO CHÍ VÀ TRUYỀN THÔNG |
38 |
Truyền thông đa phương tiện Gồm có chuyên ngành: Truyền thông Đa phương tiện |
7320104 |
C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Văn, Toán, Anh) C03 (Văn, Toán, Sử) C04 (Văn, Toán, Địa) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) |
39 |
Quan hệ quốc tế Gồm các chuyên ngành: Quan hệ Quốc tế (Chương trình Tiếng Anh); Quan hệ Quốc tế (HP) |
7310206 |
C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Văn, Toán, Anh) C03 (Văn, Toán, Sử) C04 (Văn, Toán, Địa) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) |
40 |
Quan hệ công chúng Gồm có chuyên ngành: Quan hệ Công chúng |
7320108 |
C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Văn, Toán, Anh) C03 (Văn, Toán, Sử) C04 (Văn, Toán, Địa) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) |
XI. PHÁP LUẬT |
41 |
Luật Kinh tế Gồm các chuyên ngành: Luật Kinh tế; Luật Kinh doanh (HP) |
7340107 |
C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Văn, Toán, Anh) C03 (Văn, Toán, Sử) C04 (Văn, Toán, Địa) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) |
42 |
Luật Gồm có chuyên ngành: Luật học |
7380101 |
C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Văn, Toán, Anh) C03 (Văn, Toán, Sử) C04 (Văn, Toán, Địa) D14 (Văn, Sử, Anh) D15 (Văn, Địa, Anh) |
XII. KHOA HỌC SỨC KHỎE |
43 |
Điều dưỡng Gồm có chuyên ngành: Điều dưỡng Đa khoa |
7720301 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) B00 (Toán, Hóa, Sinh) B03 (Toán, Sinh, Văn) A02 (Toán, Lý, Sinh) D08 (Toán, Sinh, Anh) Toán, Sinh, Tin |
44 |
Dược học Gồm có chuyên ngành: Dược sĩ (Đại học) |
7720201 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) B00 (Toán, Hóa, Sinh) B03 (Toán, Sinh, Văn) A02 (Toán, Lý, Sinh) D08 (Toán, Sinh, Anh) Toán, Sinh, Tin |
45 |
Y khoa Gồm có chuyên ngành: Bác sĩ Đa khoa |
7720101 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) B00 (Toán, Hóa, Sinh) B03 (Toán, Sinh, Văn) A02 (Toán, Lý, Sinh) D08 (Toán, Sinh, Anh) Toán, Sinh, Tin |
46 |
Răng - Hàm - Mặt Gồm có chuyên ngành: Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt |
7720501 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) B00 (Toán, Hóa, Sinh) B03 (Toán, Sinh, Văn) A02 (Toán, Lý, Sinh) D08 (Toán, Sinh, Anh) Toán, Sinh, Tin |
47 |
Kỹ thuật Xét nghiệm Y học Gồm có chuyên ngành: Xét nghiệm Y học |
7720601 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) B00 (Toán, Hóa, Sinh) B03 (Toán, Sinh, Văn) A02 (Toán, Lý, Sinh) D08 (Toán, Sinh, Anh) Toán, Sinh, Tin |
XIII. CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
48 |
Công nghệ sinh học Gồm có chuyên ngành: Công nghệ Sinh học |
7420201 |
A00 (Toán, Lý, Hóa) B00 (Toán, Hóa, Sinh) B03 (Toán, Sinh, Văn) A02 (Toán, Lý, Sinh) D08 (Toán, Sinh, Anh) Toán, Sinh, Tin |
XIV. DU LỊCH, KHÁCH SẠN, THỂ THAO VÀ DỊCH VỤ CÁ NHÂN |
49 |
Quản trị khách sạn Gồm các chuyên ngành: Quản trị Du lịch & Khách sạn; Quản trị Khách sạn Quốc tế (PSU) (Đạt kiểm định UNWTO.TedQual) |
7810201 |
A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Văn, Toán, Anh) C03 (Văn, Toán, Sử) C04 (Văn, Toán, Địa) C14 (Văn, Toán, KT&PL) |
50 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Gồm các chuyên ngành: Quản trị Du lịch & Dịch vụ Hàng không; Hướng dẫn Du lịch Quốc tế (tiếng Anh); Hướng dẫn Du lịch Quốc tế (tiếng Hàn); Hướng dẫn Du lịch Quốc tế (tiếng Trung); Quản trị Du lịch & Lữ hành; Quản trị Du lịch & Lữ hành chuẩn PSU |
7810103 |
A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Văn, Toán, Anh) C03 (Văn, Toán, Sử) C04 (Văn, Toán, Địa) C14 (Văn, Toán, KT&PL) |
51 |
Quản trị sự kiện Gồm có chuyên ngành: Quản trị Sự kiện và Giải trí |
7340412 |
A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Văn, Toán, Anh) C03 (Văn, Toán, Sử) C04 (Văn, Toán, Địa) C14 (Văn, Toán, KT&PL) |
52 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống Gồm có chuyên ngành: Quản trị Nhà hàng Quốc tế (PSU) (Đạt kiểm định UNWTO.TedQual) |
7810202 |
A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Văn, Toán, Anh) C03 (Văn, Toán, Sử) C04 (Văn, Toán, Địa) C14 (Văn, Toán, KT&PL) |
53 |
Du lịch Gồm có chuyên ngành: Smart Tourism (Du lịch thông minh) |
7810101 |
A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Văn, Toán, Anh) C03 (Văn, Toán, Sử) C04 (Văn, Toán, Địa) C14 (Văn, Toán, KT&PL) |
XV. KINH TẾ GIA ĐÌNH |
54 |
Kinh tế Gia đình Gồm có chuyên ngành: Quản lý & Khởi sự Doanh nghiệp Nhỏ & Vừa (SME) |
N/A |
A01 (Toán, Lý, Anh) C00 (Văn, Sử, Địa) D01 (Văn, Toán, Anh) C03 (Văn, Toán, Sử) C04 (Văn, Toán, Địa) C14 (Văn, Toán, KT&PL) |