1 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
7510301V |
7510301A |
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
2 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
7510302V |
7510302A |
7510302N |
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
3 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
7510303V |
7510303A |
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
4 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
7480108V |
7480108A |
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
5 |
Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh) |
7520212V |
7520212A |
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
6 |
Hệ thống nhúng và IoT |
7480118V |
|
|
|
7 |
Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - Viễn thông) |
7510302KTVM |
|
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
8 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
7510201V |
7510201A |
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
9 |
Công nghệ chế tạo máy |
7510202V |
7510202A |
7510202N |
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
10 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
7510203V |
7510203A |
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
11 |
Robot và trí tuệ nhân tạo |
7510209V |
|
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
12 |
Kỹ thuật công nghiệp |
7520117V |
|
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
13 |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất |
7549002V |
|
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
14 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205V |
7510205A |
7510205N |
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
15 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
7510206V |
7510206A |
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
16 |
Năng lượng tái tạo |
7510208V |
|
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
17 |
Công nghệ kỹ thuật in |
7510801V |
|
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
18 |
Thiết kế đồ họa |
7210403V |
|
|
Văn - Vẽ ĐT - Vẽ TT, Toán - Văn - Vẽ TT, Văn - Lý - Vẽ TT, Văn - Anh - Vẽ TT |
19 |
Công nghệ thông tin |
7480201V |
7480201A |
7480201N |
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
20 |
Kỹ thuật dữ liệu |
7480203V |
|
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
21 |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
7510102V |
7510102A |
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
22 |
Kiến trúc |
7580101V |
|
|
Toán - Văn - Vẽ ĐT, Toán - Lý - Vẽ ĐT, Toán - Anh - Vẽ ĐT, Toán - Hóa - Vẽ ĐT |
23 |
Kiến trúc nội thất |
7580103V |
|
|
Toán - Văn - Vẽ ĐT, Toán - Lý - Vẽ ĐT, Toán - Anh - Vẽ ĐT, Toán - Hóa - Vẽ ĐT |
24 |
Quản lý công nghiệp |
7510601V |
7510601A |
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
25 |
Kế toán |
7340301V |
7340301A |
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
26 |
Thương mại điện tử |
7340122V |
|
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
27 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
7510605V |
|
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
28 |
Kinh doanh Quốc tế |
7340120V |
|
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
29 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101V |
|
|
Hóa - Toán - Lý, Hóa - Toán - Sinh, Hóa - Toán - Anh, Hóa - Toán - Công nghệ Công nghiệp |
30 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
7510401V |
|
|
Hóa - Toán - Lý, Hóa - Toán - Sinh, Hóa - Toán - Anh, Hóa - Toán - Công nghệ Công nghiệp |
31 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406V |
|
|
Hóa - Toán - Lý, Hóa - Toán - Sinh, Hóa - Toán - Anh, Hóa - Toán - Công nghệ Công nghiệp |
32 |
Thiết kế thời trang |
7210404V |
|
|
Sử - Văn - Vẽ TT, Toán - Văn - Vẽ TT, Anh - Văn - Vẽ TT, Văn - Vẽ ĐT - Vẽ TT |
33 |
Công nghệ may |
7540209V |
|
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Văn - Anh, Toán - Văn - Lý, Toán - Lý - Anh |
34 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
7810202V |
|
|
Hóa - Toán - Lý, Toán - Văn - Anh, Toán - Lý - Anh, Toán - Hóa - Văn |
35 |
Công nghệ vật liệu |
7510402V |
|
|
Hóa - Toán - Lý, Hóa - Toán - Sinh, Hóa - Toán - Anh, Hóa - Toán - Công nghệ Công nghiệp |
36 |
Sư phạm Tiếng Anh |
7140231V |
|
|
Anh - Văn - Toán, Anh - Toán - Tin, Anh - Toán - Sử, Anh - Toán - Địa |
37 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201V |
|
|
Anh - Văn - Toán, Anh - Toán - Tin, Anh - Toán - Sử, Anh - Toán - Địa |
38 |
Luật |
7380101V |
|
|
Văn - Toán - Anh, Văn - Sử - Địa, Văn - Toán - GDKT&PL, Văn - Anh - GDKT&PL |
39 |
An toàn thông tin |
7480202V |
|
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
40 |
Sư phạm Công nghệ |
7140246V |
|
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
41 |
Tâm lý học giáo dục |
7310403V |
|
|
Văn - Toán - Anh, Văn - Sử - Địa, Văn - Anh - GDKT&PL, Văn - Sử - GDKT&PL |
42 |
Quản lý và vận hành hạ tầng |
7840110V |
|
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
43 |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng |
7510106V |
|
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
44 |
Quản lý xây dựng |
7580302V |
|
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
45 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
7580205V |
|
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
46 |
Dinh dưỡng & Khoa học thực phẩm |
7720402V |
|
|
Hóa - Toán - Lý, Hóa - Toán - Sinh, Hóa - Toán - Anh, Hóa - Toán - Công nghệ công nghiệp |
47 |
Quản lý tài nguyên & Môi trường |
7850101V |
|
|
Hóa - Toán - Lý, Hóa - Toán - Sinh, Hóa - Toán - Anh, Hóa - Toán - Công nghệ công nghiệp |
48 |
Công nghệ tài chính |
7340205V |
|
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
49 |
Quản trị kinh doanh |
7340101V |
|
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Văn - Anh, Toán - Anh - Công nghệ Công nghiệp |
50 |
Vật kỹ kỹ thuật (Định hướng Công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) |
7520401V |
|
|
Toán - Lý - Hóa, Toán - Lý - Anh, Toán - Lý - Tin, Toán - Lý - Sinh |
51 |
Công nghệ truyền thông |
7320106V |
|
|
Toán - Văn - Anh, Toán - Văn - Sử, Toán - Văn - Tin, Toán - Văn - Công nghệ Công nghiệp |