Một giai điệu hoặc mô-típ âm nhạc lặp đi lặp lại, liên kết với một nhân vật, địa điểm, ý tưởng hoặc cảm xúc cụ thể. Khi leitmotif vang lên, người xem ngay lập tức nhận ra đối tượng mà nó đại diện. Ví dụ điển hình là nhạc chủ đề của Darth Vader trong "Star Wars".
|
|
Quá trình sáng tác và sản xuất nhạc nền (score) cho một bộ phim. Quá trình này được giám sát bởi Nhà soạn nhạc (Composer) và là công đoạn tạo ra âm nhạc nguyên bản để tăng cường cảm xúc và thúc đẩy câu chuyện.
|
|
Âm thanh mà các nhân vật trong phim có thể nghe thấy, xuất phát từ thế giới của câu chuyện. Bao gồm tiếng nói chuyện, tiếng động vật, tiếng bước chân, hoặc nhạc phát ra từ radio, TV, hoặc một ban nhạc đang chơi.
|
|
Âm thanh mà các nhân vật trong phim không thể nghe thấy, chỉ tồn tại để khán giả trải nghiệm. Ví dụ phổ biến nhất là nhạc nền (score), hiệu ứng âm thanh kịch tính được thêm vào, hoặc lồng tiếng dẫn truyện (narration).
|
|
Một đoạn nhạc có sẵn (thường là từ các phim khác) được đạo diễn sử dụng tạm thời trong quá trình dựng phim để định hình cảm xúc, nhịp điệu của cảnh và làm ví dụ cho nhà soạn nhạc chính. Nó giúp biên tập viên có cảm hứng làm việc.
|
|
Buổi gặp mặt quan trọng giữa Đạo diễn và Nhà soạn nhạc để xem bản dựng cuối cùng của phim và quyết định chính xác vị trí (thời điểm bắt đầu và kết thúc) của từng đoạn nhạc nền. Đây là bước đầu tiên để lên kế hoạch sáng tác.
|
|